Từ điển Trần Văn Chánh
瞤 - nhuần
(văn) ① Máy mắt, mắt giựt; ② Bắp thịt co giựt (giật).

Từ điển Trần Văn Chánh
瞤 - thuấn
(văn) Nháy mắt.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
瞤 - nhuận
Máy mắt — Giựt bắp thịt.